Bước tới nội dung

tố tụng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
to˧˥ tṵʔŋ˨˩to̰˩˧ tṵŋ˨˨to˧˥ tuŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
to˩˩ tuŋ˨˨to˩˩ tṵŋ˨˨to̰˩˧ tṵŋ˨˨

Động từ

[sửa]

tố tụng

  1. (luật pháp) Kiện tụng tại tòa án, thưa kiện tại tòa án.
    Tố tụng hình sự.
    Tố tụng dân sự.

Tham khảo

[sửa]