Bước tới nội dung

искомый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

искомый

  1. Phải tìm.
  2. (мат.) Ẩn chưa biết.
    в знач. сущ. с.:
    искомое — ẩn, ẩn số, số chưa biết

Tham khảo

[sửa]