испарять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của испарять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isparját' |
khoa học | isparjat' |
Anh | isparyat |
Đức | isparjat |
Việt | ixpariat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
испарять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: испарить)), ((В))
Tham khảo[sửa]
- "испарять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)