Bước tới nội dung

испить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

испить Hoàn thành (уст.)

  1. (Р) (отпить) uống.
  2. (В) (до конца) uống hết.
  3. .
    испить чашу — [страданй] cạn chén tân khổ

Tham khảo

[sửa]