Bước tới nội dung

исподволь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

исподволь (thông tục)

  1. Dần dần, từ từ, từng một.
    исподволь готовиться к чему-л. — chuẩn bị dần dần làm việc gì

Tham khảo

[sửa]