исподволь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исподволь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | íspodvol' |
khoa học | ispodvol' |
Anh | ispodvol |
Đức | ispodwol |
Việt | ixpođvol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]исподволь (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "исподволь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)