Bước tới nội dung

исполком

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

исполком

  1. (исполнительный комитет) [ủy] ban chấp hành.

Tham khảo

[sửa]