chấp hành
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨəp˧˥ ha̤jŋ˨˩ | ʨə̰p˩˧ han˧˧ | ʨəp˧˥ han˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨəp˩˩ hajŋ˧˧ | ʨə̰p˩˧ hajŋ˧˧ | ||
Động từ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chấp hành”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)