Bước tới nội dung

исполненный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

исполненный

  1. Đầy, chan chứa, chứa chan, lai láng.
    исполненный энергии — đầy nghị lực
    исполненный печали — chan chứa u sầu

Tham khảo

[sửa]