исполнимый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của исполнимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispolnímyj |
khoa học | ispolnimyj |
Anh | ispolnimy |
Đức | ispolnimy |
Việt | ixpolnimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
исполнимый
- Có thể thực hiện được, có khả năng thực hiện được.
- исполнимое желание — [điều] ước mong có thể thực hiện được
Tham khảo[sửa]
- "исполнимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)