исполняться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исполняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispolnját'sja |
khoa học | ispolnjat'sja |
Anh | ispolnyatsya |
Đức | ispolnjatsja |
Việt | ixpolniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]исполняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: исполниться)
- (осуществляться) [được] thực hiện, hoàn thành.
- тк. несов. — (о пьесе, муз. произведение) — [được] diễn, trình diễn, biểu diễn, diễn tấu
- исполнятьсяяется впервые — được diễn (trình diễn, biểu diễn) lần đầu tiên
- (о времени, сроке):
- исполнилось — 20 лет со дня окончания войны — vừa đúng 20 năm kể từ ngày chiến tranh kết thúc
- безл. — (о возрасте):
- ему только что исполнилось — 18 лет — anh đó vừa đúng (vừa tròn) 18 tuổi
Tham khảo
[sửa]- "исполняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)