исполняющий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исполняющий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispolnjájuščij |
khoa học | ispolnjajuščij |
Anh | ispolnyayushchi |
Đức | ispolnjajuschtschi |
Việt | ixpolniaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]исполняющий прич.
Tham khảo
[sửa]- "исполняющий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)