Bước tới nội dung

испражнение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

испражнение gt

  1. (действие) [sự] đại tiện, bài tiết phân, ỉa.
    мн.: испражнения — (экскременты) phân, cứt

Tham khảo

[sửa]