Bước tới nội dung

исследователь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

исследователь

  1. Nhà nghiên cứu, nhà khảo sát; (какой-л. местности) nhà thám hiểm.

Tham khảo

[sửa]