истина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của истина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ístina |
khoa học | istina |
Anh | istina |
Đức | istina |
Việt | ixtina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]истина gc
- Chân lý, đi thật, sự thực.
- сказать всю истину — nói tất cả đi thật
- в этом есть доля истины — ở đẫy có phần nào chân lý (lẽ phải)
- избитая истина — chân lý nhàm tai
- (филос.) Chân lý.
- объективная истина — chân lý khách quan
- абсолютная истина — chân lý tuyệt đối
Tham khảo
[sửa]- "истина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)