Bước tới nội dung

истлевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

истлевать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: истлеть))

  1. (гнить) [bị] mủn, rữa ra.
  2. (сгорать) cháy ra tro.
    углу истлели — than đã cháy ra tro

Tham khảo

[sửa]