исторический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исторический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istoríčeskij |
khoa học | istoričeskij |
Anh | istoricheski |
Đức | istoritscheski |
Việt | ixtoritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]исторический
- (Thuộc về) Lịch sử, sử.
- историческая наука — khoa học lịch sử, sử học
- исторический факт — sự kiện lịch sử
- исторический роман — tiểu thuyết lịch sử
- историческая геогр</u>афия — địa lý lịch sử
- исторический факультет — khoa [lịch] sử
- (значительный) [có tính chất] lịch sử.
- историческая речь — diễn văn có tính chất lịch sử
- историческое решение — nghị quyết lịch sử
- историческая победа — thắng lợi lịch sử
Tham khảo
[sửa]- "исторический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)