Bước tới nội dung

исторический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

исторический

  1. (Thuộc về) Lịch sử, sử.
    историческая наука — khoa học lịch sử, sử học
    исторический факт — sự kiện lịch sử
    исторический роман — tiểu thuyết lịch sử
    историческая геогр</u>афия — địa lý lịch sử
    исторический факультет — khoa [lịch] sử
  2. (значительный) [có tính chất] lịch sử.
    историческая речь — diễn văn có tính chất lịch sử
    историческое решение — nghị quyết lịch sử
    историческая победа — thắng lợi lịch sử

Tham khảo

[sửa]