Bước tới nội dung

истукан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

истукан

  1. Ngẫu tượng, tượng thờ.
    стоять истуканом, как истукан — đứng như phỗng [đá]

Tham khảo

[sửa]