истязание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của истязание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istjazánije |
khoa học | istjazanie |
Anh | istyazaniye |
Đức | istjasanije |
Việt | ixtiadaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
истязание gt
Tham khảo[sửa]
- "истязание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)