йота
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của йота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jóta |
khoa học | jota |
Anh | yota |
Đức | iota |
Việt | iota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]йота gc
- (буква греческого альфавита) chữ i, iôta (trong bảng chữ cái Hy-lạp).
- ни на йоту — không mảy may, hoàn toàn không, không chút nào
- дело ни на йоту на продвинулось — công việc không mảy may tiến bộ
- положение ни на йоту не изменилось — tình hình không chút nào thay đổi
- он ни на йоту не уступит — anh ấy sẽ không nhường một tí nào
Tham khảo
[sửa]- "йота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)