йота

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

йота gc

  1. (буква греческого альфавита) chữ i, iôta (trong bảng chữ cái Hy-lạp).
    ни на йоту — không mảy may, hoàn toàn không, không chút nào
    дело ни на йоту на продвинулось — công việc không mảy may tiến bộ
    положение ни на йоту не изменилось — tình hình không chút nào thay đổi
    он ни на йоту не уступит — anh ấy sẽ không nhường một tí nào

Tham khảo[sửa]