йыл
Giao diện
Tiếng Bashkir
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: yıl
Danh từ
[sửa]йыл
Tiếng Karaim
[sửa]Danh từ
[sửa]йыл (yıl)
- năm.
Tiếng Kumyk
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: yıl
Danh từ
[sửa]йыл
- năm.
Tiếng Tatar Siberia
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: yïl
Danh từ
[sửa]йыл
- năm.
Tiếng Urum
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: yïl
Danh từ
[sửa]йыл
- năm.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bashkir
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Bashkir có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Karaim
- Danh từ tiếng Karaim
- tiếng Karaim terms with redundant transliterations
- tiếng Karaim entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Kumyk
- Danh từ tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Tatar Siberia
- Danh từ tiếng Tatar Siberia
- Mục từ tiếng Urum
- Danh từ tiếng Urum