каланча

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-4b|root=каланч}} каланча gc

  1. Chòi (tháp) canh cứu hỏa.
    разг. шутл. — (о высоком человеке) — sếu vườn, cò hương, người cao lêu đêu

Tham khảo[sửa]