Bước tới nội dung

каллиграфический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

каллиграфический

  1. (Thuộc về) Thuật viết đẹp, thuật bút thiếp.
    каллиграфический почерк — chữ viết rất đẹp

Tham khảo

[sửa]