калория
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của калория
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kalórija |
khoa học | kalorija |
Anh | kaloriya |
Đức | kalorija |
Việt | caloriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
калория gc
- Calo, ca lo, nhiệt lượng.
Tham khảo[sửa]
- "калория", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)