камея
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của камея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaméja |
khoa học | kameja |
Anh | kameya |
Đức | kameja |
Việt | cameia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]камея gc
Tham khảo
[sửa]- "камея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)