канатный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của канатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanátnyj |
khoa học | kanatnyj |
Anh | kanatny |
Đức | kanatny |
Việt | canatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]канатный
- (Thuộc về) Thừng, chão, cáp.
- канатная дорога — đường cáp chuyên chở, máy cáp vận chuyển, đường sắt treo
Tham khảo
[sửa]- "канатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)