Bước tới nội dung

канатный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

канатный

  1. (Thuộc về) Thừng, chão, cáp.
    канатная дорога — đường cáp chuyên chở, máy cáp vận chuyển, đường sắt treo

Tham khảo

[sửa]