Bước tới nội dung

канительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

канительный (thông tục)

  1. Dài lê thê, dằng dây, chán ngấy.

Tham khảo

[sửa]