канонерка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của канонерка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanonérka |
khoa học | kanonerka |
Anh | kanonerka |
Đức | kanonerka |
Việt | canonerca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
канонерка gc (мор.)
- (Chiếc) Pháo hạm, pháo thuyền.
- .
- политика канонеркаок — chính sách pháo hạm
Tham khảo[sửa]
- "канонерка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)