Bước tới nội dung

капать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

капать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: капнуть)

  1. (падать каплями) nhỏ giọt, rỏ giọt.
    с крыши капатьает — nước nhỏ giọt từ mái xuống
  2. (В) (лить по капле) nhỏ, rỏ, rót từng giọt.
    капать лекарство в стакан — ró thuốc từng giọt vào cốc
  3. (В, Т) (проливать) làm [đổ] giọt.
    не капатьай вином на скатерть — đừng làm giọt rượu lên khăn bàn
  4. .
    над нами не капатьлет — chẳng việc gì chúng ta phải vội, còn ung dung chán

Tham khảo

[sửa]