Bước tới nội dung

rỏ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔ̰˧˩˧ʐɔ˧˩˨ɹɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɔ˧˩ɹɔ̰ʔ˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

rỏ

  1. Như nhỏ
    Rỏ thuốc đau mắt.

Tham khảo

[sửa]