каракуль
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của каракуль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karákul' |
khoa học | karakul' |
Anh | karakul |
Đức | karakul |
Việt | caracul |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]каракуль gđ
Tham khảo
[sửa]- "каракуль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)