караул
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của караул
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karaúl |
khoa học | karaul |
Anh | karaul |
Đức | karaul |
Việt | caraul |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]караул gđ (воен.)
- (отряд) đội vệ binh, đội canh gác, đội cảnh giới, đội lính canh.
- сменить караул — đổi gác
- (несение охраны) [sự] canh gác, cảnh giới.
- нести караул — đứng canh, đứng gác
- в знач. межд. — (помогите!) cứu với!, cấp cứu!
- .
- почётный караул — [đội] vệ binh danh dự
- стоять в почётном карауле — đứng ở hàng rào danh dự, đứng ở hàng vệ binh danh dự
- (Брать) На ~ bồng súng chào.
- на караул! — (команда) bồng súng, chào!
- хоть караул кручи — thế hiểm nghèo, hoàn cảnh vô cùng khó khăn
Tham khảo
[sửa]- "караул", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)