Bước tới nội dung

караул

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

караул (воен.)

  1. (отряд) đội vệ binh, đội canh gác, đội cảnh giới, đội lính canh.
    сменить караул — đổi gác
  2. (несение охраны) [sự] canh gác, cảnh giới.
    нести караул — đứng canh, đứng gác
    в знач. межд. — (помогите!) cứu với!, cấp cứu!
  3. .
    почётный караул — [đội] vệ binh danh dự
    стоять в почётном карауле — đứng ở hàng rào danh dự, đứng ở hàng vệ binh danh dự
  4. (Брать) На ~ bồng súng chào.
    на караул! — (команда) bồng súng, chào!
    хоть караул кручи — thế hiểm nghèo, hoàn cảnh vô cùng khó khăn

Tham khảo

[sửa]