караул
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
караул gđ (воен.)
- (отряд) đội vệ binh, đội canh gác, đội cảnh giới, đội lính canh.
- сменить караул — đổi gác
- (несение охраны) [sự] canh gác, cảnh giới.
- нести караул — đứng canh, đứng gác
- в знач. межд. — (помогите!) cứu với!, cấp cứu!
- .
- почётный караул — [đội] vệ binh danh dự
- стоять в почётном карауле — đứng ở hàng rào danh dự, đứng ở hàng vệ binh danh dự
- (Брать) На ~ bồng súng chào.
- на караул! — (команда) bồng súng, chào!
- хоть караул кручи — thế hiểm nghèo, hoàn cảnh vô cùng khó khăn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)