Bước tới nội dung

карликовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

карликовый

  1. Lùn; (очень маленький) lùn cùn, loắt choắt, bé nhỏ.
    карликовый рост — vóc người loắt choắt, tầm vóc bé nhỏ
    карликовая пальма — cây cọ cằn cỗi

Tham khảo

[sửa]