карман
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của карман
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karmán |
khoa học | karman |
Anh | karman |
Đức | karman |
Việt | carman |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]карман gđ
- (Cái) Túi; (пиджака, рубашки) túi áo; (брюк) túi quần.
- не по карману — không hợp túi tiền, không vừa túi, đắt lắm
- не лезть за словом в карман — có khẩu tài, biết đối đáp nhanh
- полный карман — đấy túi, đẫy túi, nhiều tiền
- тощий карман — rỗng túi, túng tiền
- набить карман — vơ đẫy túi
- держи карман — [шире]! шутл. — đừng hòng! đừng tưởng bở!, chẳng được đâu!
Tham khảo
[sửa]- "карман", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)