Bước tới nội dung

картечь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-8a картечь Hoàn thành

  1. воен. — hộp đạn bi, đạn đại bác chứa bi
  2. (дробь) đạn chì, đạn ria.

Tham khảo

[sửa]