Bước tới nội dung

картографический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

картографический

  1. (Thuộc về) Môn bản đồ, bản đồ học, địa đồ học.

Tham khảo

[sửa]