карточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

карточный

  1. (Thuộc về) Bài.
    карточный долг — nợ đánh bạc
  2. (из карточек) [bằng] phiếu ghi, phiếu, phích, thẻ.
    карточный каталог — mục lục bằng phiếu [ghi], tập phiếu ghi
    карточная система — chế độ [mua theo] phiếu, chế độ cung cấp theo phiếu

Tham khảo[sửa]