Bước tới nội dung

кассация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кассация gc

  1. юр. — [sự] phúc thẩm, phá án, bác án, thủ tiêu án kiện
  2. (thông tục)(заявление) đơn chống án, đơn kháng cáo
    подать кассацияю — [đưa đơn] chống an, kháng cáo, khiếu án, kháng án

Tham khảo

[sửa]