катар
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của катар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | katár |
khoa học | katar |
Anh | katar |
Đức | katar |
Việt | catar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
катар gđ (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "катар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)