каучук
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của каучук
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaučúk |
khoa học | kaučuk |
Anh | kauchuk |
Đức | kautschuk |
Việt | cautruc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kəʊ.ˈʧuk/
Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của каучук
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaučúk |
khoa học | kaučuk |
Anh | kauchuk |
Đức | kautschuk |
Việt | cautruc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]каучук gđ
Tham khảo
[sửa]- "каучук", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)