Bước tới nội dung

качка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

качка gc

  1. (Sự) Tròng trành, lắc.
    бортовая качка — sự tròng trành [theo chiều] ngang, tàu lắc từ bên này sang bên kia
    килевая качка — sự tròng trành [theo chiều] dọc, tàu nhảy sóng

Tham khảo

[sửa]