Bước tới nội dung

квалифицированный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

квалифицированный

  1. (имеющий высокую квафицикацию) lành nghề, thạo nghề, sành nghề, tinh thông nghệp vụ, thành thạo chuyên môn
  2. (трибующий специальной квалификации) chuyên nghiệp, [cần có] nghiệp vụ, chuyên môn, kỹ thuật.
    квалифицированный рабочий — thợ lành nghề, công nhân sành nghề
    квалифицированный труд — lao độnh chuyên nghiệp (chuyên môn, kỹ thuật)

Tham khảo

[sửa]