квалифицированный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của квалифицированный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvalificírovannyj |
khoa học | kvalificirovannyj |
Anh | kvalifitsirovanny |
Đức | kwalifizirowanny |
Việt | cvaliphitxirovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]квалифицированный
- (имеющий высокую квафицикацию) lành nghề, thạo nghề, sành nghề, tinh thông nghệp vụ, thành thạo chuyên môn
- (трибующий специальной квалификации) chuyên nghiệp, [cần có] nghiệp vụ, chuyên môn, kỹ thuật.
- квалифицированный рабочий — thợ lành nghề, công nhân sành nghề
- квалифицированный труд — lao độnh chuyên nghiệp (chuyên môn, kỹ thuật)
Tham khảo
[sửa]- "квалифицированный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)