Bước tới nội dung

квартальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

квартальный

  1. (Thuộc về) Quý, kỳ ba tháng.
    квартальный отчёт — báo cáo [tình hình] ba tháng, báo cáo quý

Tham khảo

[sửa]