Bước tới nội dung

кверху

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

кверху

  1. Phía trên, lên phía trên, về phía trên.
    поднять глаза кверху — đưa mắt nhìn lên, ngước mắt

Tham khảo

[sửa]