кверху
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кверху
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvérhu |
khoa học | kverxu |
Anh | kverkhu |
Đức | kwerchu |
Việt | cverkhu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]кверху
Tham khảo
[sửa]- "кверху", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)