кворум
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кворум
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvórum |
khoa học | kvorum |
Anh | kvorum |
Đức | kworum |
Việt | cvorum |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кворум gđ
Tham khảo
[sửa]- "кворум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)