Bước tới nội dung

киоск

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

киоск

  1. Quán, chòi, ki-ốt.
    газетный киоск — quán báo
    книжный киоск — quán sách

Tham khảo

[sửa]