Bước tới nội dung

кирпичный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кирпичный

  1. (Thuộc về) Gạch; (из кирпича) [bằng] gạch.
    кирпичный завод — nhà máy gạch
  2. (о свете) màu gạch.
    кирпичный чай — trà đóng viên

Tham khảo

[sửa]