кирпичный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кирпичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kirpíčnyj |
khoa học | kirpičnyj |
Anh | kirpichny |
Đức | kirpitschny |
Việt | kirpitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]кирпичный
- (Thuộc về) Gạch; (из кирпича) [bằng] gạch.
- кирпичный завод — nhà máy gạch
- (о свете) màu gạch.
- кирпичный чай — trà đóng viên
Tham khảo
[sửa]- "кирпичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)