Bước tới nội dung

кислородный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кислородный

  1. (Thuộc về) Oxi, ôxy, ốc xy, dưỡng khí.
    кислородное голодание мед. — đói oxi, thiếu oxi
    кислородная подушка мед. — túi ôxi

Tham khảo

[sửa]