кларнетист
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кларнетист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klarnetíst |
khoa học | klarnetist |
Anh | klarnetist |
Đức | klarnetist |
Việt | clarnetixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кларнетист gđ
Tham khảo
[sửa]- "кларнетист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)