клеймо
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của клеймо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klejmó |
khoa học | klejmo |
Anh | kleymo |
Đức | kleimo |
Việt | cleimo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1d|root=клейм}} клеймо gt
- (знак) dấu, dấu hiệu
- (фабричное) nhãn hiệu.
- перен. — tì, vết, tì vết
- клеймо позора — vết nhơ, vết nhục, vết ô nhục
Tham khảo
[sửa]- "клеймо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)