клетчатый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của клетчатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klétčatyj |
khoa học | kletčatyj |
Anh | kletchaty |
Đức | klettschaty |
Việt | clettraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
клетчатый
Tham khảo[sửa]
- "клетчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)