Bước tới nội dung

клетчатый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

клетчатый

  1. (в клетку) kẻ ô, kẻ ô vuông.
  2. (биол.) [có] tế bào.

Tham khảo

[sửa]